Accent 1.4 AT Đặc biệt
166 lượt xem
Mô tả
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 100 / 6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132.4/ 4,000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lit) | 45 |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 195/55 R16 |
Ngoại thất
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Đèn định vị LED | ● |
Cảm biến đèn tự động | ● |
Đèn pha-cos | Bi-Halogen |
Đèn hỗ trợ vào cua | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện, sấy kính | ● |
Ăng ten vây cá mập | ● |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | ● |
Tay nắm cửa mạ chrome | ● |
Chắn bùn | ● |
Cụm đèn hậu dạng LED | ● |
Nội thất
Bọc da vô lăng và cần số | ● |
Khởi động nút bấm | ● |
Chìa khóa có chức năng khởi động từ xa | ● |
Khóa cửa tự động khi vận hành | ● |
Ngăn làm mát | ● |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● |
Cửa sổ trời | ● |
Điều khiển hành trình Cruise Control | ● |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | ● |
Camera lùi | ● |
Cảm biến lùi | ● |
Số loa | 6 |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● |
Cụm đồng hồ điều khiển | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch |
Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau | ● |
Chất liệu ghế | Da |
An toàn
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Cân bằng điện tử ESC | ● |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ● |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | ● |
Accent 1.4 AT
Accent 1.4 MT